Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
election district


noun
one of several districts into which a city or town is divided for voting;
each contains one polling place
Syn:
voting precinct
Hypernyms:
precinct


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.